■Năm 2016 : Thành tích kỳ thi Năng lực Nhật ngữ JLPT (Tổng hợp lần 1 và lần 2 )
N1
|
N2
|
N3
|
N4
|
N5
|
Tổng
| |
Số học sinh dự thi
|
32
|
81
|
72
|
4
|
0
|
189
|
Số học sinh đạt kết quả
|
11
|
34
|
18
|
1
|
0
|
64
|
■Năm 2016 : Thành tích kỳ thi Du học Nhật bản EJU
Lần thứ 1 ( tháng 6 )
| |||||
Tiếng Nhật
|
Các môn căn bản
| ||||
Khoa nhân văn
|
Khoa tự nhiên
| ||||
Số học sinh
dự thi
|
Số học sinh
đạt trên 219đ
|
Số học sinh
dự thi
|
Số học sinh
đạt trên 100đ
|
Số học sinh
dự thi
|
Số học sinh
đạt trên 100đ
|
68
|
23
|
26
|
6
|
13
|
4
|
Lần thứ 2 ( tháng 12 )
| |||||
Tiếng Nhật
|
Các môn căn bản
| ||||
Khoa nhân văn
|
Khoa tự nhiên
| ||||
Số học sinh
dự thi
|
Số học sinh
đạt trên 219đ
|
Số học sinh
dự thi
|
Số học sinh
đạt trên 100đ
|
Số học sinh
dự thi
|
Số học sinh
đạt trên 100đ
|
49
|
34
|
24
|
7
|
15
|
12
|
■Niên khóa 2015-2017 : Số học sinh tốt nghiệp (3/2017) : 98
Cao học
|
Đại học
|
Đại học ngắn hạn
|
Cao đẳng chuyên môn
|
Trường chuyên môn
|
Các trường khác
|
6
|
44
|
1
|
0
|
38
|
0
|
Danh sách các trường các trường đại học quốc lập, các trường tư lập danh tiếng học sinh thi đậu
|
神戸大学大学院 岡山大学大学院 東北大学大学院 筑波大学大学院 北海道大学大学院
島根大学 高知大学 茨城大学 愛媛大学 佐賀大学 岐阜大学 静岡大学 琉球大学 弘前大学 名桜大学 大阪府立大学 北九州市立大学 下関市立大 尾道市立大学 福山市立大学 山口県立大学 京都工芸繊維大学 高崎経済大学 関西学院大学 室蘭工業大学
|