■Năm 2017 : Thành tích kỳ thi Năng lực Nhật ngữ JLPT (Tổng hợp lần 1 và lần 2 )
N1
|
N2
|
N3
|
N4
|
N5
|
Tổng
| |
Số học sinh dự thi
|
35
|
84
|
72
|
2
|
0
|
193
|
Số học sinh đạt kết quả
|
14
|
36
|
22
|
2
|
0
|
74
|
■Năm 2017 : Thành tích kỳ thi Du học Nhật bản EJU
Lần thứ 1 ( tháng 6 )
| |||||
Tiếng Nhật
|
Các môn căn bản
| ||||
Khoa nhân văn
|
Khoa tự nhiên
| ||||
Số học sinh
dự thi
|
Số học sinh
đạt trên 219đ
|
Số học sinh
dự thi
|
Số học sinh
đạt trên 100đ
|
Số học sinh
dự thi
|
Số học sinh
đạt trên 100đ
|
42
|
27
|
30
|
12
|
12
|
9
|
Lần thứ 2 ( tháng 12 )
| |||||
Tiếng Nhật
|
Các môn căn bản
| ||||
Khoa nhân văn
|
Khoa tự nhiên
| ||||
Số học sinh
dự thi
|
Số học sinh
đạt trên 219đ
|
Số học sinh
dự thi
|
Số học sinh
đạt trên 100đ
|
Số học sinh
dự thi
|
Số học sinh
đạt trên 100đ
|
61
|
34
|
42
|
14
|
19
|
12
|
■Niên khóa 2015-2017 : Số học sinh tốt nghiệp (3/2018) : 88
Cao học
|
Đại học
|
Đại học ngắn hạn
|
Cao đẳng chuyên môn
|
Trường chuyên môn
|
Các trường khác
|
5
|
30
|
1
|
0
|
45
|
0
|
Danh sách các trường các trường đại học quốc lập, các trường tư lập danh tiếng học sinh thi đậu
|
北海道大学大学院 広島大学大学院 兵庫教育大学院 鳴門教育大学院 福岡教育大学大学院 千葉大学大学院 岡山大学大学院
京都工芸繊維大学 千葉大学 金沢大学 関西学院大学 東京理科大学 鹿児島大学 信州大学 島根大学 立命館大学 立教大学 福岡女子大学 石川県立大学 琉球大学 静岡大学 宇都宮大学 奈良女子大学 茨城大学 小樽商科大学 |