■Năm 2018 : Thành tích kỳ thi Năng lực Nhật ngữ JLPT (Tổng hợp lần 1 và lần 2 )
N1
|
N2
|
N3
|
N4
|
N5
|
Tổng
| |
Số học sinh dự thi
| 18 |
82
|
89
|
3
|
0
|
192
|
Số học sinh đạt kết quả
|
6
| 47 |
34
|
1
|
0
|
88
|
■Năm 2018 : Thành tích kỳ thi Du học Nhật bản EJU
Lần thứ 1 ( tháng 6 )
| |||||
Tiếng Nhật
|
Các môn căn bản
| ||||
Khoa nhân văn
|
Khoa tự nhiên
| ||||
Số học sinh
dự thi
|
Số học sinh
đạt trên 219đ
|
Số học sinh
dự thi
|
Số học sinh
đạt trên 100đ
|
Số học sinh
dự thi
|
Số học sinh
đạt trên 100đ
|
59
|
28
|
14
|
6
|
13
|
11
|
Lần thứ 2 ( tháng 12 )
| |||||
Tiếng Nhật
|
Các môn căn bản
| ||||
Khoa nhân văn
|
Khoa tự nhiên
| ||||
Số học sinh
dự thi
|
Số học sinh
đạt trên 219đ
|
Số học sinh
dự thi
|
Số học sinh
đạt trên 100đ
|
Số học sinh
dự thi
|
Số học sinh
đạt trên 100đ
|
50
|
28
|
15
|
10
|
16
|
10
|
■Niên khóa 2017-2019 : Số học sinh tốt nghiệp (3/2018) : 86
Cao học
|
Đại học
|
Đại học ngắn hạn
|
Cao đẳng chuyên môn
|
Trường chuyên môn
|
Các trường khác
|
8
|
25
|
0
|
0
|
53
|
0
|
Danh sách các trường các trường đại học quốc lập, các trường tư lập danh tiếng học sinh thi đậu
|
山口大学大学院
岐阜大学大学院 大阪大学大学院 九州工業大学大学院 広島大学大学院茨城大学大学院 北海道大学大学院 筑波大学大学院 九州工業大学大学 院岡山大学大学院
|